Vocabulary from Lesson - 26 April 2018
My vocabulary notes for the class with Thuy and Erin today.
Vietnamese | English |
---|---|
liên tục | continuity |
tiếp tục | continue |
giọng | accent |
pha giọng/pha tiếng | mixed accent (e.g. Northern and Southern) |
bức tranh | picture |
sinh viên | university students |
học sinh | students (not university) |
sàn nhà | floor |
50,000 / 1 lượt | 50,000 per visit/turn |
giày/giầy | shoes |
báy/bấy | seven |
bó tay | hands are tied (nothing you can do) |
bác sĩ bó tay | doctor can’t do anything to save the patient |
tay vịn | hand rails |
(cuộc) hội thoại | (a) conversation |
chủ đề | topic/theme |
Adjectives | |
đỏ sẫm | dark red |
đơn giản | simple |
phức tạp | complex |
giống như tuyết | is like snow (flowers falling from trees) |
mỏng | thin (material, cut) |
dày | thick |
dài | long |
ngắn | short |
Verbs | |
tập thể dục | do exercise |
cầm | to hold |
cầm tay | to hold hands |
thái thịt | to slice meat |
cắt tóc | to cut hair |
bổ quả táo | to cut an apple (fruits and vegetables) |
khóc | to cry |
nôn / ói | to vomit (N/S) |
rót (uống) | to pour (a drink) |
đổ (nước) | to pour (over someone etc) |
tắm táp | to take a bath |
bóp | to squeeze |
bóc | to peel (banana etc.) |
đánh răng | to brush teeth |
gội đầu | shampoo (verb & noun) |
lo | to worry |
Grammar | |
Verb + được | |
được + Verb | |
nhiều quá | too much (opinion) |
quá nhiều | too much (generality) |
tùy (theo) X | depending on X |
củ khoai | a potato (vegetable classifier) |
quả xoài | a mango (fruit classifier) |
bất cứ | any |
bất cứ ai | anyone |
bất cứ cái gì | anything |