Street Names in Hanoi and their Namesakes
- An Xá
- Bà Huyện Thanh Quan
- Bắc Sơn
- Bưởi
- Cao Bá Quát
- Cầu Giấy
- Châu Long
- Chu Văn An
- Chùa Một Cột
- Cửa Bắc
- Đặng Dung
- Đặng Tất
- Đào Tấn
- Điện Biên Phủ
- Độc Lập
- Đốc Ngữ
- Đội Cấn VN wiki
- Đội Cấn, hay Ông Đội Cấn (1881 - 11 tháng 1 năm 1918) là biệt danh của Trịnh Văn Cấn, một thủ lĩnh trong cuộc binh biến chống chính quyền thực dân Pháp tại Thái Nguyên năm 1917.
- Đội Nhân
- Giang Văn Minh
- Giảng Võ
- Hàng Bún
- Hàng Đậu
- Hàng Than
- Hoàng Diệu
- Hoàng Hoa Thám VN wiki
- Hoàng Hoa Thám (1858 – 10 tháng 2 năm 1913), còn gọi là Đề Dương, Đề Thám hay Hùm thiêng Yên Thế, là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Yên Thế chống Pháp (1885–1913).
- During the French colonial period, this street was called De Parreau - Digue Parreau (read as Đê Pa-rô Đi-gơ Pa-rô). Named after Ensèbe Irènée Parreau - the first French governor of Hanoi (1883). People here often call it Đường Thành.
- Currently, the street is named after Hoang Hoa Tham (1845-1913), also known as Đề Thám, who led the Yen The uprising , also known as “Sacred Lob of Yen The” (Bac Giang) during the resistance war against Vietnam. France.
- Hoàng Văn Thụ
- Hòe Nhai
- Hồng Hà
- Hồng Phúc
- Hùng Vương
- Huỳnh Thúc Kháng
- Khúc Hạo
- Kim Mã
- Kim Mã Thượng
- La Thành
- Lạc Chính
- Láng Hạ
- Lê Duẩn
-
- Lê Duẩn (7 April 1907 – 10 July 1986) was a Vietnamese communist politician. He rose in the party hierarchy in the late 1950s and became General Secretary of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam (VCP) at the 3rd National Congress in 1960.
- https://en.wikipedia.org/wiki/Lê_Duẩn
Lê Hồng Phong
- Lê Trực
- Liễu Giai
- Linh Lang
- Lý Nam Đế
- Mạc Đĩnh Chi
- Mai Anh Tuấn
- Nam Cao
- Nam Tràng
- Nghĩa Dũng
- Ngọc Hà
- Ngọc Khánh
- Ngũ Xã
- Nguyễn Biểu
- Nguyễn Cảnh Chân
- Nguyễn Chí Thanh En wiki VN wiki
- Nguyễn Chí Thanh (1 January 1914 - 6 July 1967) was a Vietnamese General in the Vietnam People’s Army and former Vietnamese politician.
- Nguyễn Công Hoan
- Nguyên Hồng
- Nguyễn Khắc Hiếu
- Nguyễn Khắc Nhu
- Nguyễn Phạm Tuân
- Nguyễn Thái Học EN wiki VN wiki
- Nguyễn Thái Học (1902 – 1930) was a Vietnamese revolutionary who was the founding leader of the Việt Nam Quốc Dân Đảng, the Vietnamese Nationalist Party. He was captured and executed by the French colonial authorities after the failure of the Yên Bái mutiny.
- Nguyễn Thiếp
- Nguyễn Tri Phương
- Nguyễn Trung Trực
- Nguyễn Trường Tộ
- Nguyễn Văn Ngọc
- Núi Trúc
- Ông Ích Khiêm
- Phạm Hồng Thái
- Phạm Huy Thông
- Phan Đình Phùng
- Phan Huy Ích
- Phan Kế Bính
- Phó Đức Chính
- Phúc Xá
- Quần Ngựa
- Quán Thánh
- Sơn Tây
- Tân Ấp
- Thanh Bảo
- Thành Công
- Thanh Niên
- Tôn Thất Đàm
- Tôn Thất Thiệp
- Trần Huy Liệu
- Trần Phú
- Trần Tế Xương
- Trấn Vũ
- Trúc Bạch
- Vạn Bảo
- Văn Cao
- Vạn Phúc
- Vĩnh Phúc
- Yên Ninh
- Yên Phụ
- Yên Thế
- 19-12
- Ấu Triệu
- Bà Triệu
- Bạch Đằng
- Bảo Khánh
- Bảo Linh
- Bát Đàn
- Bát Sứ
- Cao Thắng
- Cầu Đất
- Cầu Đông
- Cầu Gỗ
- Chả Cá
- Chân Cầm
- Chợ Gạo
- Chương Dương Độ
- Cổ Tân
- Cổng Đục
- Cửa Đông
- Cửa Nam
- Dã Tượng
- Đặng Thái Thân
- Đào Duy Từ
- Điện Biên Phủ
- Đinh Công Tráng
- Đinh Lễ
- Đinh Liệt
- Đình Ngang
- Đinh Tiên Hoàng
- Đoàn Nhữ Hài
- Đông Thái
- Đồng Xuân
- Đường Thành
- Gầm Cầu
- Gia Ngư
- Hà Trung
- Hai Bà Trưng
- Hàm Long
- Hàm Tử Quan
- Hàn Thuyên
- Hàng Bạc
- Hàng Bài
- Hàng Bè
- Hàng Bồ
- Hàng Bông
- Hàng Buồm
- Hàng Bút
- Hàng Cá
- Hàng Cân
- Hàng Chai
- Hàng Chiếu
- Hàng Chĩnh
- Hàng Cót
- Hàng Da
- Hàng Đào
- Hàng Đậu
- Hàng Điếu
- Hàng Đồng
- Hàng Đường
- Hàng Gà
- Hàng Gai
- Hàng Giầy
- Hàng Giấy
- Hàng Hòm
- Hàng Khay
- Hàng Khoai
- Hàng Lược
- Hàng Mã
- Hàng Mắm
- Hàng Mành
- Hàng Muối
- Hàng Ngang
- Hàng Nón
- Hàng Quạt
- Hàng Rươi
- Hàng Thiếc
- Hàng Thùng
- Hàng Tre
- Hàng Trống
- Hàng Vải
- Hàng Vôi
- Hồ Hoàn Kiếm
- Hỏa Lò
- Hồng Hà
- Huế
- Lãn Ông
- Lê Duẩn
- Lê Lai
- Lê Phụng Hiểu
- Lê Thạch
- Lê Thái Tổ
- Lê Thánh Tông
- Lê Văn Hưu
- Lê Văn Linh
- Liên Trì
- Lò Rèn
- Lò Sũ[5]
- Lương Ngọc Quyến
- Lương Văn Can
- Lý Đạo Thành
- Lý Nam Đế
- Lý Quốc Sư
- Lý Thái Tổ
- Lý Thường Kiệt
- Mã Mây
- Nam Ngư
- Ngõ Gạch
- Ngô Quyền
- Ngô Thì Nhậm
- Ngõ Trạm
- Ngô Văn Sở
- Nguyễn Chế Nghĩa
- Nguyễn Du
- Nguyễn Gia Thiều
- Nguyễn Hữu Huân
- Nguyễn Khắc Cần
- Nguyên Khiết
- Nguyễn Quang Bích
- Nguyễn Siêu
- Nguyễn Thái Học
- Nguyễn Thiện Thuật
- Nguyễn Thiếp
- Nguyễn Tư Giản
- Nguyễn Văn Tố
- Nguyễn Xí
- Nhà Chung
- Nhà Hỏa
- Nhà Thờ
- Ô Quan Chưởng
- Phạm Ngũ Lão
- Phạm Sư Mạnh
- Phan Bội Châu
- Phan Chu Trinh
- Phan Đình Phùng
- Phan Huy Chú
- Phủ Doãn
- Phúc Tân
- Phùng Hưng
- Quán Sứ
- Quang Trung
- Tạ Hiện
- Thanh Hà
- Thanh Yên
- Thợ Nhuộm
- Thuốc Bắc
- Tô Tịch
- Tôn Thất Thiệp
- Tông Đản
- Tống Duy Tân
- Trần Bình Trọng
- Trần Hưng Đạo
- Trần Khánh Dư
- Trần Nguyên Hãn
- Trần Nhật Duật
- Trần Phú
- Trần Quang Khải
- Trần Quốc Toản
- Tràng Thi
- Tràng Tiền
- Triệu Quốc Đạt
- Trương Hán Siêu
- Vạn Kiếp
- Vọng Đức
- Vọng Hà
- Yết Kiêu